Bài học tiếng Anh:

Học tiếng Anh từ
The School of Life cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Anh từ video “Tại sao chúng ta cảm thấy cô đơn”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
Học từ vựng tiếng Anh từ video “Tại sao chúng ta cảm thấy cô đơn”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
85 từ/mẫu câu để học
embarrassed
xấu hổ
certain
chắc chắn
fair
công bằng
to say
nói; để nói
great
tuyệt
to live
sống; để sống
same
giống
a question
câu hỏi; một câu hỏi
always
luôn luôn
other
thứ khác; người khác
often
thường xuyên
to find
tìm; để tìm
myself
bản thân tôi
social
xã hội
more
hơn; nhiều hơn
people
mọi người
friendly
thân thiện
awful
tồi tệ
something
cái gì đó; thứ gì đó
wrong
sai
with me
với tôi
to answer
trả lời; để trả lời
less
ít hơn
a way
cách; một cách; con đường; một con đường
logical
một cách hợp lý
interested
quan tâm; thích thú
the others
những thứ khác; những người khác
many
nhiều (đếm được)
a thing
một thứ
simply
đơn giản là
inside
ở trong; bên trong
themselves
bản thân họ
an idea
một ý tưởng
fun
sự vui vẻ; vui vẻ
to go
đi; để đi
between
giữa; ở giữa
action
hành động
life
cuộc sống; cuộc đời
time
thời gian
a bath
một bồn tắm; bồn tắm
a bed
cái giường
perhaps
có lẽ
evidence
bằng chứng; chứng cứ
to feel
cảm thấy; để cảm thấy
to share
chia sẻ; để chia sẻ
training
đào tạo; huấn luyện
the best one
cái tốt nhất
to prepare
chuẩn bị; để chuẩn bị
or what?
hay là như thế nào?
a university
một trường đại học; trường đại học
really?!
thật à?!; thế à?!
now
bây giờ
when
khi nào; lúc nào
to manage
quản lý
management
sự quản lý
yet
chưa; nhưng
political
chính trị; mang tính chính trị
certainly
chắc chắn rồi (dùng để trả lời); chắc chắn (nhấn mạnh)
communication
sự giao tiếp; giao tiếp
sometimes
đôi khi; nhiều lúc; thỉnh thoảng
surprised
bất ngờ
blue
màu xanh dương; xanh dương
to tell
kể; kể chuyện; nói; để nói
close
gần; thân cận
however
tuy nhiên
in theory
trên lý thuyết
to want
muốn; để muốn
costs
các phí tổn; chi phí
to own
sở hữu; để sở hữu
common
phổ biến
just
chỉ
a lifetime
một cuộc đời
to play
chơi; để chơi
the rest
phần còn lại
only
chỉ mỗi
favourite
ưa thích
indeed!
đúng vậy!
modern
hiện đại
a world
một thế giới; thế giới
the present
hiện tại
key
chiếc chìa khoá
media
phương tiện truyền thông
individual
cá thể; cá nhân
effective
hiệu quả; có công hiệu
health
sức khoẻ
85 từ/mẫu câu để học
embarrassed
xấu hổ
certain
chắc chắn
fair
công bằng
to say
nói; để nói
great
tuyệt
to live
sống; để sống
same
giống
a question
câu hỏi; một câu hỏi
always
luôn luôn
other
thứ khác; người khác
often
thường xuyên
to find
tìm; để tìm
myself
bản thân tôi
social
xã hội
more
hơn; nhiều hơn
people
mọi người
friendly
thân thiện
awful
tồi tệ
something
cái gì đó; thứ gì đó
wrong
sai
with me
với tôi
to answer
trả lời; để trả lời
less
ít hơn
a way
cách; một cách; con đường; một con đường
logical
một cách hợp lý
interested
quan tâm; thích thú
the others
những thứ khác; những người khác
many
nhiều (đếm được)
a thing
một thứ
simply
đơn giản là
inside
ở trong; bên trong
themselves
bản thân họ
an idea
một ý tưởng
fun
sự vui vẻ; vui vẻ
to go
đi; để đi
between
giữa; ở giữa
action
hành động
life
cuộc sống; cuộc đời
time
thời gian
a bath
một bồn tắm; bồn tắm
a bed
cái giường
perhaps
có lẽ
evidence
bằng chứng; chứng cứ
to feel
cảm thấy; để cảm thấy
to share
chia sẻ; để chia sẻ
training
đào tạo; huấn luyện
the best one
cái tốt nhất
to prepare
chuẩn bị; để chuẩn bị
or what?
hay là như thế nào?
a university
một trường đại học; trường đại học
really?!
thật à?!; thế à?!
now
bây giờ
when
khi nào; lúc nào
to manage
quản lý
management
sự quản lý
yet
chưa; nhưng
political
chính trị; mang tính chính trị
certainly
chắc chắn rồi (dùng để trả lời); chắc chắn (nhấn mạnh)
communication
sự giao tiếp; giao tiếp
sometimes
đôi khi; nhiều lúc; thỉnh thoảng
surprised
bất ngờ
blue
màu xanh dương; xanh dương
to tell
kể; kể chuyện; nói; để nói
close
gần; thân cận
however
tuy nhiên
in theory
trên lý thuyết
to want
muốn; để muốn
costs
các phí tổn; chi phí
to own
sở hữu; để sở hữu
common
phổ biến
just
chỉ
a lifetime
một cuộc đời
to play
chơi; để chơi
the rest
phần còn lại
only
chỉ mỗi
favourite
ưa thích
indeed!
đúng vậy!
modern
hiện đại
a world
một thế giới; thế giới
the present
hiện tại
key
chiếc chìa khoá
media
phương tiện truyền thông
individual
cá thể; cá nhân
effective
hiệu quả; có công hiệu
health
sức khoẻ
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.