Bài học tiếng Anh:

Học tiếng Anh từ
CareerVidz cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Anh từ video “Các câu hỏi phỏng vấn khó khăn”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
Học từ vựng tiếng Anh từ video “Các câu hỏi phỏng vấn khó khăn”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
81 từ/mẫu câu để học
short
ngắn; lùn
a video
một đoạn phim; đoạn phim
to go
đi; để đi
to teach
dạy; để dạy
to answer
trả lời; để trả lời
difficult
khó; khó khăn
an interview
một cuộc phỏng vấn; cuộc phỏng vấn
a question
câu hỏi; một câu hỏi
to describe
diễn tả; để diễn tả
to work
làm việc; để làm việc
an environment
một môi trường
to get
lấy; để lấy
to ask
hỏi; để hỏi
more
hơn; nhiều hơn
a job
một việc; công việc
to need
cần
sure
chắc; được chứ
perfect!
hoàn hảo!
a bank
một ngân hàng; ngân hàng
to prepare
chuẩn bị; để chuẩn bị
to organise
sắp xếp; để sắp xếp
to stay
ở lại; để ở lại
because
bởi vì
to help
giúp; để giúp
to pass
đỗ; đạt; để đỗ; để đạt
why?
tại sao?
to want
muốn; để muốn
to fit
vừa vặn; để cho vừa
a team
một đội; đội
culture
văn hoá
probably
chắc là
important
quan trọng
a set
một bộ
value
giá trị
to expect
đẻ kỳ vọng; kỳ vọng
staff
nhân viên
positive
tích cực
a manager
người quản lý
everyone
tất cả mọi người
clear
trống; sạch rồi; thông thoáng
towards
về hướng; đến gần; đối với
quality
chất lượng
to prefer
thích hơn; thích gì đó hơn
to reach
chạm đến; để chạm tới
full
đầy
a company
một công ty; công ty
a change
một thay đổi
to listen
nghe; để nghe
to consider
cân nhắc; để cân nhắc
a name
một cái tên; cái tên
serious
nghiêm túc; nghiêm trọng
right now
ngay bây giờ
to appear
để xuất hiện; xuất hiện
top
hàng đầu; đỉnh; bên trên
to take
lấy; để lấy
a part
một phần
to say
nói; để nói
to check
kiểm tra; để kiểm tra
to forget
quên; để quên
to hit
đánh; để đánh
to keep
giữ; để giữ
updated
cập nhật
news
tin tức; thời sự
tips
lời khuyên; gợi ý
a strategy
chiến lược
to smash
đập; để đập
to find
tìm; để tìm
useful
hữu ích; hữu dụng
to create
tạo ra; để tạo ra
for you
cho bạn
to put
đặt; để đặt
always
luôn luôn
good
tốt
to mind
để ý; bận tâm
professional
chuyên nghiệp
such
như là
yourself
bản thân bạn
to watch
xem; để xem
to wish
ước
the best one
cái tốt nhất
a day
một ngày; ngày
81 từ/mẫu câu để học
short
ngắn; lùn
a video
một đoạn phim; đoạn phim
to go
đi; để đi
to teach
dạy; để dạy
to answer
trả lời; để trả lời
difficult
khó; khó khăn
an interview
một cuộc phỏng vấn; cuộc phỏng vấn
a question
câu hỏi; một câu hỏi
to describe
diễn tả; để diễn tả
to work
làm việc; để làm việc
an environment
một môi trường
to get
lấy; để lấy
to ask
hỏi; để hỏi
more
hơn; nhiều hơn
a job
một việc; công việc
to need
cần
sure
chắc; được chứ
perfect!
hoàn hảo!
a bank
một ngân hàng; ngân hàng
to prepare
chuẩn bị; để chuẩn bị
to organise
sắp xếp; để sắp xếp
to stay
ở lại; để ở lại
because
bởi vì
to help
giúp; để giúp
to pass
đỗ; đạt; để đỗ; để đạt
why?
tại sao?
to want
muốn; để muốn
to fit
vừa vặn; để cho vừa
a team
một đội; đội
culture
văn hoá
probably
chắc là
important
quan trọng
a set
một bộ
value
giá trị
to expect
đẻ kỳ vọng; kỳ vọng
staff
nhân viên
positive
tích cực
a manager
người quản lý
everyone
tất cả mọi người
clear
trống; sạch rồi; thông thoáng
towards
về hướng; đến gần; đối với
quality
chất lượng
to prefer
thích hơn; thích gì đó hơn
to reach
chạm đến; để chạm tới
full
đầy
a company
một công ty; công ty
a change
một thay đổi
to listen
nghe; để nghe
to consider
cân nhắc; để cân nhắc
a name
một cái tên; cái tên
serious
nghiêm túc; nghiêm trọng
right now
ngay bây giờ
to appear
để xuất hiện; xuất hiện
top
hàng đầu; đỉnh; bên trên
to take
lấy; để lấy
a part
một phần
to say
nói; để nói
to check
kiểm tra; để kiểm tra
to forget
quên; để quên
to hit
đánh; để đánh
to keep
giữ; để giữ
updated
cập nhật
news
tin tức; thời sự
tips
lời khuyên; gợi ý
a strategy
chiến lược
to smash
đập; để đập
to find
tìm; để tìm
useful
hữu ích; hữu dụng
to create
tạo ra; để tạo ra
for you
cho bạn
to put
đặt; để đặt
always
luôn luôn
good
tốt
to mind
để ý; bận tâm
professional
chuyên nghiệp
such
như là
yourself
bản thân bạn
to watch
xem; để xem
to wish
ước
the best one
cái tốt nhất
a day
một ngày; ngày
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.