Quay lại

Bài học tiếng Anh về Oxford 3000:

Oxford 3000 2201-2300

Quay lại
Bài học tiếng Anh về Oxford 3000:

Oxford 3000 2201-2300

Bắt đầu bài học

Tổng quan bài học

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Anh Quốc vậy.
91 từ/mẫu câu để học
to pronounce
phát âm
the pronunciation
cách phát âm
the proof
bằng chứng
proper
thích hợp; chuẩn
properly
đúng cách
property
tài sản
a proportion
một tỷ lệ
a proposal
một đề xuất
to propose
để đề xuất; đề xuất
to prospect
tiềm năng; cảnh vật
to protect
bảo vệ; để bảo vệ
protection
sự bảo vệ
to protest
để biểu tình; biểu tình
proud
tự hào
proudly
tự hào
to prove
chứng minh; để chứng minh
to provide
để cung cấp; cung cấp
a pub
quán rượu
the public
công chúng
in public
trước công chúng
publicly
công khai
a publication
một bản xuất bản
the publicity
sự công khai
to publish
để công bố; để xuất bản; công bố; xuất bản
pull
kéo (hành động)
a punch
một cú đấm; cú đấm
to punish
để trừng phạt; trừng phạt
punishment
sự trừng phạt
a pupil
một học sinh
to purchase
mua; thanh toán
pure
trong sạch
purely
hoàn toàn; thuần túy
purple
màu tím
a purpose
mục đích; một mục đích
on purpose
cố ý
to pursue
theo đuổi
push
đẩy
to put
đặt; để đặt
to put something on
đặt cái gì đó lên
to put something out
tắt cái gì đó
a qualification
một tư cách
to qualify
để đủ điều kiện
qualified
đủ điều kiện
quality
chất lượng
quantity
số lượng
a quarter
một phần tư; mười lăm phút
a question
câu hỏi; một câu hỏi
quick
nhanh
quickly
nhanh chóng
quiet
im lặng
quietly
yên lặng
to quit
bỏ việc
quite
khá là
a quote
một câu trích dẫn
a race
một cuộc đua; cuộc đua
racing
cuộc đua
to rail
chỉ trích; tấn công; phàn nàn
a railway
một đường sắt
to raise
để nâng lên; nâng cao lên
a range
một khoảng; tầm
to rank
xếp hạng
rapid
nhanh chóng
rapidly
nhanh chóng
rare
hiếm
rarely
hiếm khi
a rate
tỉ lệ
rather
thà
rather than
thay vì
raw
thô
to reach
chạm đến; để chạm tới
to react
phản ứng
a reaction
một phản ứng
reading
đọc
a reader
một người đọc
ready
sẵn sàng
a real
thật
really?!
thật à?!; thế à?!
realistic
hiện thực
reality
thực tế
realize
nhận ra
the rear
phía sau
a reason
một lý do; lý do
reasonable
hợp lý
reasonably
hợp lý
unreasonable
vô lý; không hợp lý
to recall
nhớ lại
a receipt
biên lai; một biên nhận
to receive
nhận; để nhận
recent
gần đây
recently
gần đây; mới đây
the reception
the reception

Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác