Quay lại

Bài học tiếng Anh về Oxford 3000:

Oxford 3000 3001-3100

Quay lại
Bài học tiếng Anh về Oxford 3000:

Oxford 3000 3001-3100

Bắt đầu bài học

Tổng quan bài học

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Anh Quốc vậy.
89 từ/mẫu câu để học
a treat
quà đãi
a treatment
cách điều trị
a trend
một xu hướng
a trial
phiên toà
a triangle
một hình tam giác
trick
trò; mánh
a trip
chuyến đi; một chuyến đi
tropical
nhiệt đới
trouble
rắc rối; vấn đề
trousers
quần
a truck
một chiếc xe tải
truly
thực sự
to trust
tin tưởng
the truth
sự thật
to try
để thử; cố gắng
a tube
một chiếc ống
to tune
điều chỉnh
to tunnel
đào đường hầm
a turn
một lượt; một cái rẽ
twice
hai lần
twin
sinh đôi
to twist
xoắn
twisted
bị xoắn
to type
đánh máy
typical
điển hình
typically
thường
a tyre
lốp xe
ugly
xấu
ultimate
cuối cùng; tối thượng
ultimately
cuối cùng; sau cùng
an umbrella
ô; dù
unable
không có khả năng
an uncle
bác; chú
uncomfortable
không thoải mái; khó chịu
unconscious
vô thức
under
ở dưới; bên dưới
the underground
dưới lòng đất
underneath
dưới
to understand
hiểu; để hiểu
understanding
hiểu biết
underwater
dưới nước
underwear
đồ lót; quần áo lót
unemployed
thất việc
the unemployment
sự thất nghiệp
unexpected
bất ngờ
unfair
không công bằng
unfortunate
không may
unfortunately
không may
unhappy
không vui; không hạnh phúc
an uniform
một bộ đồng phục
a union
một liên hiệp
unique
độc đáo
a unit
đơn vị
to unite
để thống nhất
united
đoàn kết; thống nhất
a universe
thế gian
a university
một trường đại học; trường đại học
unknown
chưa biết đến
unless
trừ khi
unlike
khác với
unlikely
không chắc; có lẽ; ít khả năng
unnecessary
không cần thiết
unpleasant
khó chịu
until
cho đến khi
unwilling
không sẵn lòng
unwillingly
miễn cưỡng
up
lên; trên
upon
trên
upper
trên
to upset
làm phiền lòng; làm khó chịu
upsetting
làm phiền; làm khó chịu
upside down
lộn ngược
upstairs
trên tầng
upward
lên trên
urban
đô thị
to urge
thúc giục; khuyến khích; động viên
urgent
khẩn cấp
a use
tác dụng
used
đã sử dụng
used to sth
quen với cái gì đó
to be used to doing sth
quen với việc làm gì đó
used to do sth
đã từng làm điều gì đó
useful
hữu ích; hữu dụng
useless
vô ích; vô dụng
a user
người sử dụng
usual
thông thường
usually
thường
unusual
không bình thường
unusually
không bình thường; bất thường

Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác