Tổng quan bài học

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Trung Quốc vậy.
84 từ/mẫu câu để học
jīn-tiān
hôm nay
yí-ge
một cái (của thứ gì đó)
shì
thành phố; chợ
xiàn-zài
hiện tại
zǎo-shàng
buổi sáng
…… diǎn zhōng
……giờ (ví dụ: 2 giờ,..etc)
jiù-mìng ā!
giúp tôi với!; cứu tôi với!
dì...
thứ....; lần thứ....
dì-yī
thứ nhất
yícì
một lần
... lần
kàn-jiàn
nhìn thấy
zhēn-de
thật sự
từ (nơi nào đó); đi theo; phục tùng
zhèlǐ
đây
guò-qù
quá khứ; đi qua
gōng-lǐ
ki-lô-mét; cây (gọi tắt của ki-lô-mét trong tiếng Việt)
zuǒ-yòu
trái và phải
dì-fāng
vùng; địa phương; địa điểm
năm (đơn vị thời gian - năm tháng)
zhè-me zǎo
sớm thế; sớm thật
tā-men
họ
zhè-zhǒng
loại này
zhè-ge
cái này này; điều này
kànqǐlái...
có vẻ như; nhìn như là
bàng
tuyệt vời; xuất sắc; cái que
số năm; 5
lần nữa
hǎochī
ngon (chỉ đồ ăn)
chī le!
ăn rồi! (ý chỉ người nói đã ăn rồi)
xiǎng-dào
nghĩ đến; nhớ ra
hái-yǒu
vẫn; ngoài ra
zhè shì
đây là; những cái này là
chú-le
ngoại trừ; ngoài .... ra
cài pǐn
món ăn
hěn-dūo
rất nhiều; rất nhiều ...
niú-ròu
thịt bò
yī-diǎn
một chút
gọi; hỏi
wǒyào...
tôi muốn...; tôi sẽ ...
guānxì
mối quan hệ; sự kết nối; ảnh hưởng
wèi-shén-me?
tại sao?
phải không (đặt câu hỏi)
sāngè
ba cái (chỉ số lượng)
mà còn; cũng
chū lái
ra ngoài; xuất hiện
yǐ-hòu
sau đó; sau này
lại; lần nữa
yí-xià
một tí; một chút
āi-ya
a; ồ; au (phản ứng cảm xúc bất ngờ; đau; khó chịu; hài hước, etc)
yóudiǎn...
một chút; hơi hơi; có một ít...
dǎo
đổ; rơi; đi ngược; lộn ngược; ngược lại
dàn-shì
nhưng; tuy nhiên
fā-xiàn
phát hiện; khám phá
mỗi
nàme...
trong trường hợp đó...; vậy thì
cửa hàng; cửa tiệm
lǐ-miàn
bên trong
kết thúc; xong; toàn bộ
suó-yǐ
vì vậy; vì thế
kě-ài
dễ thương; đáng yêu
với; theo
yí-yàng
như nhau
kàn dào
nhìn
zhèxiē
những; những .... này
dōng-xi
đồ vật; đồ
wǒ juédé
tôi nghĩ (rằng)...
shì-jiè
thế giới
nhất
chī de
đồ ăn; thứ gì đó để ăn
shíwù
đồ ăn; món ăn
zhī yī
một trong...
bùxíng!
không thể được!
láo bǎn
sếp; trùm
tất cả; cả hai
shìde
vâng; đúng vậy
qián
tiền; tiền bạc
……de-shí-hou
khi...; trong thời gian ...
thêm; tăng thêm; thêm vào
ránhòu
thế thì; sau đó
hái méi ne!
vẫn chưa được!
hái méi yǒu
chưa được; chưa có
nà-lǐ
đó
xiè-xie
cảm ơn

Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác