Tổng quan bài học

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Trung Quốc vậy.
57 từ/mẫu câu để học
zhōng-guó
nước Trung Quốc; Trung Quốc
zuò-pǐn
tác phẩm; sản phẩm
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
zhī yī
một trong...
chú-le
ngoại trừ; ngoài .... ra
lǐ-miàn
bên trong
cho phép; để làm
zhè-ge
cái này này; điều này
yí-dìng
chắc chắn
qí-shí
thực ra; trong thực tế
wán quán
tất nhiên rồi; hoàn toàn
chū lái
ra ngoài; xuất hiện
yǐ-shàng
trên đây; trên
gōng sī
công ty
wán-chéng
hoàn thành
……de-shí-hou
khi...; trong thời gian ...
yǐjīng...le
đã ... rồi
zhíyǒu
chỉ; chỉ có
thế còn ...?
mệt mỏi
đề mục; câu hỏi
wǒmen
chúng tôi; chúng ta
kàn dào
nhìn
hái-yǒu
vẫn; ngoài ra
gōng-zuò
làm việc; công việc
zhè yàng
như thế này; như này
yì bǎi
một trăm
kāi-shǐ
bắt đầu
wèi-le
để...; vì...
zì-jǐ
một cá thể
shì-jiè
thế giới
yí-ge
một cái (của thứ gì đó)
mà còn; cũng
dāng-nián
năm đó; vào lúc đó
trông; mong
kě-néng
khả năng; có lẽ; có khả năng
yì-xiē
một số
朋友
bạn; bạn bè
tất cả; cả hai
diànyǐngyuàn
rạp phim
nhất
chū
đầu tiên; nguyên lai
hǎo-kàn
trông đẹp; trông đẹp trai; trông đẹp gái
zěn-me ...
làm sao...
zěn-me-yàng
làm sao; thì sao
ér-shì
nhưng; mà là
shēn-fèn
danh tính
chưa; đã không
fǎnzhèng
đằng nào ... cũng; dù thế nào cũng
wǒ shì
tôi là; tôi đã
dǎ-suàn
kế hoạch; dự định
rú-guǒ
nếu
đó; thế
bù-zhī-dào
không biết; chịu
dà-jiā
mọi người; tất cả mọi người
gèng-hǎo
tốt hơn
jiāo-liú
giao lưu; trao đổi

Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác