Tổng quan bài học

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Trung Quốc vậy.
83 từ/mẫu câu để học
wǒ de mā ya
ôi chúa ơi
cơm; mét (đo chiều dài)
yí-xià
một tí; một chút
zhè-ge
cái này này; điều này
láidào
đến; tới
gỗ
shì
thành phố; chợ
nán
phía nam
bên; góc; cạnh
hǎochī
ngon (chỉ đồ ăn)
chī de
đồ ăn; thứ gì đó để ăn
tè-bié
đặc biệt là
dài; sức mạnh; chuyên môn; lớn; người già
yí-ge
một cái (của thứ gì đó)
cửa hàng; cửa tiệm
xiè-xie
cảm ơn
zhè-zhǒng
loại này
wǒmen
chúng tôi; chúng ta
số bảy; 7
dǎ-bāo
đóng gói phần thừa
búyào!
đừng!
lấy; cầm
zì-jǐ
một cá thể
kāi wánxiào
đùa
món ăn; rau; ẩm thực
số hai; 2
nhỏ bé; nhỏ
zhèr
đây này; đây
xū-yào
cần
~wèi
hương vị ...
wèi-dào
hương vị; mùi vị
bié-de
khác
gěi nǐ
của bạn đây; cho bạn; đưa bạn
zhēn-de
thật sự
jiā
thêm; thêm vào; đặt lên
niú-ròu
thịt bò
kànqǐlái...
có vẻ như; nhìn như là
ránhòu
thế thì; sau đó
yí-yàng
như nhau
bú shì
không; không phải
tấm; mảnh; miếng cắt; một phần
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
lỗi lầm; sai; chéo nhau
nhân dân tệ (đơn vị tiền Trung); một mảnh; một cục
zhè shì shén-me?
cái gì đây?
tīng jiàn
nghe; nghe thấy
phải không (đặt câu hỏi)
rén-jiā
người ta; người khác (chỉ những người khác nói chung)
zhíyǒu
chỉ; chỉ có
suó-yǐ
vì vậy; vì thế
màu sắc
nói; giao tiếp; nhấn mạnh; chú ý
cầm; giữ; tay cầm
ké-yǐ
có thể
cảm xúc; niềm đam mê
bàng
tuyệt vời; xuất sắc; cái que
xiàn-zài
hiện tại
yǐjīng...le
đã ... rồi
hái-shì
vẫn là; tuy nhiên
yóudiǎn...
một chút; hơi hơi; có một ít...
rú-guǒ
nếu
nǐ shì
bạn là; bạn đã
zhèng-cháng
bình thường
đó; thế
wán quán
tất nhiên rồi; hoàn toàn
jiē-shòu
tiếp nhận; chấp nhận
zhème
như thế này; vì thế nên
hái méi ne!
vẫn chưa được!
với; theo
hai; đôi; (có thể chỉ đơn vị đo trọng lượng trong tiếng Trung)
hǎobùhǎo?
ổn hay không ổn?
hǎo-de
được rồi; ô-kê
jīn-tiān
hôm nay
zuì-hòu
cuối cùng
……de-shí-hou
khi...; trong thời gian ...
tất cả; cả hai
zhōng-guó
nước Trung Quốc; Trung Quốc
chī le!
ăn rồi! (ý chỉ người nói đã ăn rồi)
ngồi; đi bằng xe (chỉ phương tiện đi lại)
giai đoạn; chu kỳ
bái-bái
tạm biệt nhé; bái bai
xià cì
lần tới; lần tiếp theo
... lần

Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác