Tổng quan bài học

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Trung Quốc vậy.
95 từ/mẫu câu để học
chúfáng
nhà bếp; bếp
già; lão; có kinh nghiệm; luôn luôn
shēng
âm thanh; danh tiếng; tuyên bố
yào
dược phẩm; thuốc
quảng trường; hướng; bên; địa điểm; thật thà; phương pháp; ngay thẳng; trung thực
xǐ-huan
thích; để thích
canh
uống
wǎn
bát; tô
thấm; xuyên qua
gēn
rễ; nền tảng
số ba; 3
dàyuē
khoảng chừng; tầm...
gam (g)
zhè-zhǒng
loại này
vị cay
nhận ra; biết
néng-gòu
có thể; có thể làm được
cháng
bình thường; thường xuyên; không thay đổi
khí ga; khí; không khí; tức giận; giận giữ
zhǔn-bèi
chuẩn bị
rú-guǒ
nếu
thơm; hương thơm
món ăn; rau; ẩm thực
gèng-hǎo
tốt hơn
jīn-tiān
hôm nay
hǎi-xiān
hải sản
~wèi
hương vị ...
suó-yǐ
vì vậy; vì thế
yì-xiē
một số
huòzhě
hoặc
mà còn; cũng
ké-yǐ
có thể
trước; trước tiên
bên; góc; cạnh
yí-xià
một tí; một chút
yǐ-hòu
sau đó; sau này
jiārù
tham gia
bú yòng
không cần thiết; không cần
quá; rất
dài; sức mạnh; chuyên môn; lớn; người già
mùa hè
mặt trời; ngày
vòng; tuần
người; con người
có thể; có khả năng; sẽ; cuộc họp
nước
bù hǎochī
không ngon
chī le!
ăn rồi! (ý chỉ người nói đã ăn rồi)
cầm; giữ; tay cầm
chū lái
ra ngoài; xuất hiện
vượt qua; trải qua
zhème
như thế này; vì thế nên
mua
hújiāo
tiêu đen
đi bộ; bước; tình huống
yán
muối
thẳng; ngay thẳng; trực tiếp; thẳng thắn; liên tục
một nửa
nồi; chảo
lửa
ránhòu
thế thì; sau đó
duì huà
đối thoại; cuộc hội thoại
kě-néng
khả năng; có lẽ; có khả năng
xuất hiện; hiện đã có; bắt đầu
fú-wù
dịch vụ
ér-shì
nhưng; mà là
chỉ; con (từ đếm động vật nhỏ)
đó; thế
gǎn jué
cảm giác
đợi; chờ
bái-sè
màu trắng
wǒmen
chúng tôi; chúng ta
vượt qua; vượt quá; quá mức
hǎo-de
được rồi; ô-kê
rời đi; tránh xa khỏi
dầu
tăng lên; bắt đầu; xuất hiện
từ (nơi nào đó); đi theo; phục tùng
hai; đôi; (có thể chỉ đơn vị đo trọng lượng trong tiếng Trung)
fēn-zhōng
phút
zuì-hòu
cuối cùng
zěn-me ...
làm sao...
zěn-me-yàng
làm sao; thì sao
piào-liang
xinh; đáng yêu
gǎn-xiè
cảm ơn; biết ơn
xī-wàng
hi vọng
kàn dào
nhìn
liú
lưu lại; còn lại; giữ; lưu; chấp nhận lấy
yán
lời nói; từ ngữ
trước mặt; phía trước; trước
bié wàng le diǎn-zàn
đừng quên bấm like nhé!
xià cì
lần tới; lần tiếp theo
... lần
zài-jiàn
bai; tạm biệt

Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác